MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per
Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 599 C / 36.6 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.0 X 42.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Oil | 10W40 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Exhaust
System | Suzuki Advanced Exhaust
System (Saes), Under Engine Chamber Leading To Large Volume Muffler And
Triangular Silencer |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi, Four 40 Mm Throttle Bodies, 2 Valves
Per Body. S-Dms Engine Management System |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 93.2 Kw /
125 Hp @ 13500 Rpm With Maximum Ram Air |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 67.7 Nm / 6.9 Kgf-M / 49.9 Ft-Lb @ 11500 Rpm, Ram
Air |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Slipper, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.69 / 2Nd 2.11 / 3Rd 1.76 / 4Th 1.52 /
5Th 1.35 / 6Th 1.23:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #525 Chain, 114 Links |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar Extrusion Frame |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93 Mm / 3.7 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Big Piston Front-Fork (Bpf) |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, Brembo 4 Piston Calipers |
Rear Brakes | Single 220 Mm Disc, Nissin 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 3 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Rear Tyre | 180/55 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1385 Mm / 54.5 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2030 Mm /
80.0 In.
Width
715 Mm / 28.1 In.
Height
1125 Mm / 44.7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 160 Kg / 352 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 187Kg / 412 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres
/ 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Average Fuel Consumption | 5.4 L/100 Km / 18.4 Km/L /
43.3 Us Mpg / 52.3 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 253 Km/H /
157 Mph |