MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 600 Telefonica Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 599 C / 36.6 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.0 X 42.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Oil | 10W40 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi 38 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Fuel Injection |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 83.8 Kw / 115 Hp @ 13000 Rpm. |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 69 Nm / 7.0 Kg-F / 50.9 Ft Lb @ 10800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.8 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Fully Adjustable Spring Preload, Rebound And Compression Damping. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Fully Adjustable Spring Preload, Rebound And Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Rear Brakes | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, 3 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Rear Tyre | 180/55 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2040 Mm / 80.3 In. Width 715 Mm / 28.1 In. Height 1135 Mm / 44.7 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 163 Kg / 359 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Average Fuel Consumption | 5.6 L/100 Km / 18 Km/L / 42 Us Mpg / 50 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 10.8 Sec Sec / 200 Km/H / 124 Mph |
Standing 0-1000M | 20.6 Sec / 239 Km/H / 148 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 263 Km/H / 163 Mph |