MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 750 Barry Sheene Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 |
Production | 50 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 C / 45.7 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 46 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic,10W/40 |
Exhaust System | 4-Into-2-Into-1 Stainless-Steel Exhaust With Bolt-On Aluminium Muffler |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 46 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Dc-Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 106.6 Kw / 145 Hp @ 12800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 86.3 Nm / 8.8 Kgf-M / 64 Ft-Lb @ 11200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #525 Chain, O-Ring Sealed, 108 Links |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.87 / 2Nd 2.06 / 3Rd 1.65 / 4Th 1.43 / 5Th 1.26 / 6Th 1.12:1 |
Khung Xe (Frame) | Conventional Twin-Beam Aluminium Construction |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Showa Cartridge-Type Front Fork With 43Mm Inner Tubes And Fully Adjustable Damping And Spring Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Link-Type, Gas/Oil Damped, Fully Adjustable Spring Preload And Compression Damping, 4-Way Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 300 Mm Discs, Tokico 4 Piston Calipers |
Rear Brakes | Single 220 Mm Disc, Tokico 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 3 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Rear Tyre | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93 Mm / 3.7 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2075 Mm / 81.7 In. Width 715 Mm / 28.1 In. Height 1145 Mm / 45.1In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1396 Mm / 55 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 128 Mm / 5.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 163 Kg / 359 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Average Consumption | 5.5 L100 Km / 18.3 Km/L / 43 Us Mpg / 51 Imp Gal |
Standing ¼ Mile | 10.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | Electronically Enforced 299 Km/H / 186 Mph |
Màu Sắc (Colours) | White/Blue, Yellow/Grey |
Review | Amadirectlink.Com / Motorcyclist / Motorbikes Today / Mcn / Sports Rider |