MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 750 Sheene Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 C / 45.7 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 48.7 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid. High Capacity Large Trapezoidal-Shaped Radiator Which Includes Compact Cooling Fan Assembly Designed For Improved Air Flow. |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic,10W/40 |
Exhaust System | Suzuki Advanced Exhaust System (Saes) With Under Engine Muffler Layout And Suzuki Exhaust Tuning (Set) System. |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | New 32 Bit Ecm Features 1024 Kilobytes Of Rom For Maximum Engine Performance Working In Conjunction With The New S-Dms Engine Management System |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Dc-Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 110.3 Kw / 148 Hp @ 12800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 86.3 Nm / 8.8 Kgf-M / 64 Ft-Lb @ 11200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cable Operated, Wet Multiple, Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Rk525Roz5Y, 116 Links |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.79 / 2Nd 2.05 / 3Rd 1.71 / 4Th 1.50 / 5Th 1.35 / 6Th 1.20:1 |
Khung Xe (Frame) | Ultra-Lightweight Frame Built Entirely Of Aluminum Alloy Castings. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Inverted 41 Mm Cartridge Front Forks Fully Adjustable For High And Low Speed Compression, Spring Preload, And Rebound Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa 41Mm Aluminum Alloy Rear Shock With A 16Mm Rod Diameter Are Fully Adjustable For High And Low Speed Compression, Spring Preload And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, Radial-Mount Opposed-Four-Piston Brembo 4 Piston Monoblock Calipers |
Rear Brakes | Single 220 Mm Disc, Nissin Single Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminum, 3 Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 3.8 X 17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 5.5 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Rear Tyre | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.8° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97 Mm / 3.8 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2040 Mm / 80.4 In. Width 715 Mm / 28.5 In. Height 1125 Mm / 44.6 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.8 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 156 Kg / 344 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 190 Kg / 418 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Average Consumption | 5.5 L/100 Km / 18.3 Km/L / 43 Us Mpg / 51 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 10.7 Sec |
Standing 0 - 100 Km/H / 62 Mph | 3.2 Sec |
Acc 60 - 100 Km/H / 37 - 62 Mph | 4.1 Sec |
Acc 100 - 140 Km/H / 62 - 87 Mph | 3.9 Sec |
Acc 140 - 180 Km/H / 87 - 112 Mph | 4.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 270.7 Km/H / 168 Mph |