MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 750 Wv Srad |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 C / 45.7 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 46 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic,10W/40 |
Exhaust System | 4-Into-2-Into-1 Stainless-Steel Exhaust |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 39 Mm Bdsr Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer Controlled Electronic Ignition |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9E |
Ắc Quy (Battery) | 8 Amp/Hour |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 93.3 Kw / 128 Hp @ 12000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 89.3 Kw / 119 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 80.5 Nm / 8.2 Kgf-M / 59.3 Ft-Lb @ 1000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cable Operated, Wet Multiple, Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #530 Chain, O-Ring Sealed, 108 Links |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.87 / 2Nd 2.06 / 3Rd 1.65 / 4Th 1.43 / 5Th 1.26 / 6Th 1.12:1 |
Khung Xe (Frame) | Conventional Twin-Beam Aluminium Construction |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Telescopic Forks, Compression, Rebound And Preload Adjustable. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising Rate Monoshock, Compression, Rebound And Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 6 Piston Calipers |
Rear Brakes | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 3 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Rear Tyre | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2055 Mm / 80.9 In. Width 720 Mm / 28.3 In. Height 1135 Mm / 44.7 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 179 Kg / 394.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 194 Kg / 427.7 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal / 3.6 Imp Gal |
Average Consumption | 6.3 L/100 Km / 16.0 Km/L / 37.6 Us Mpg / 44.8 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 / 37 Mph - 0 | 12.7 M / 41.6 Ft |
Braking 100Km/H - 0 / 60 Mph - 0 | 37.3 M / 122.4 Ft |
Standing ¼ Mile | 10.6 Sec / 216 Km/H / 134 Mph |
Standing 0 - 60 Km/H / 37 Mph | 3.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 269.6 Km/H / 167.5 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint 1996 Superbike Group Test |