MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 750G |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 C / 45.7 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70.0 X 48.7 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W/40 |
Exhaust System | 4-Into-1 Stainless-Steel Exhaust |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Vm2955 Flat-Valve Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Full Transistor |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dr8Es |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72.9 Kw / 100 Hp @ 10500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 68.6 Kw / 92 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 70.6 Nm / 7.2 Kgf-M / 52.1 Ft-Lb @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cable Operated, Wet Multiple, Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #530 Chain, O-Ring Sealed |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.77 / 2Nd 2.06 / 3Rd 1.65 / 4Th 1.40 / 5Th 1.23 / 6Th 1.09:1 |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Twin Downtube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Posi Damp Fork (Pdf), Telescopic, Pneumatic/Coil Spring, Oil Damped, 4-Way Adjustable Damper, 41 Mm |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floater, Oil Damped, Fully Adjustable Preload With Remote Hydraulic Control, 4 Damping Position |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 6 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 V18 |
Rear Tyre | 140/70 V18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 57.3 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2115Mm / 83.3 In. Width 745 Mm / 29.3 In. Height 1215 Mm / 47.8 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 176 Kg / 388 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 185 Kg / 408 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.5 Litres / 4.9 Us Gal / 4.1 Imp Gal |
Average Consumption | 5.4 L/100 Km / 14.8 Km/L / 43.3 Us Mpg / 52.3 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.2 Sec / 195.2 Km/H / 121.3 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 234.7 Km/H / 145.8 Mph |
Màu Sắc (Colours) | White/Blue, Red/Black |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Group Test 1985 Motosprint Motosprint Group Test |