MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 750W Inject |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 C / 45.7 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 46 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid |
Oil | Synthetic,10W/40 |
Exhaust System | 4-Into-2-Into-1 Stainless-Steel Exhaust |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 46 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer Controlled Electronic Ignition |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 95.4 Kw / 128 Hp @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 82.3 Nm / 8.4 Kgf-M / 60.7 Ft-Lb @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cable Operated, Wet Multiple, Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #525 Chain, O-Ring Sealed, 108 Links |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.63 / 2Nd 1.95 / 3Rd 1.57 / 4Th 1.36 / 5Th 1.23 / 6Th 1.12:1 |
Khung Xe (Frame) | Conventional Twin-Beam Aluminium Construction |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Showa Inverted, Inner Cartridge Fully Adjustable Rebound Compression Damping, 15 Mm Range Spring Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Progressive Linkage, Fully Adjustable Rebound Compression Damping, 10Mm Range Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 133 Mm / 5.2 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 6 Piston Calipers |
Rear Brakes | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 3 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Rear Tyre | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96.5 Mm / 3.8 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2055 Mm / 80.9 In. Width 720 Mm / 28.3 In. Height 1135 Mm / 44.7 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 178 Kg / 394.2 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 194 Kg / 427.7 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.5 Litres / 4.9 Us Gal / 4.1 Imp Gal |
Standing ¼ Mile | 10.5 Sec |
Standing 0 - 60 Km/H / 37 Mph | 3.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 265.6 Km/H / 165 Mph |
Màu Sắc (Colours) | White/Blue, Red/White/Black |
Review | Fast Bikes |