MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 750Wr Sp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 C / 45.7 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 48.7 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic,10W/40 |
Exhaust System | 4-Into-2-Into-1 Stainless-Steel Exhaust |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Trm40 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer Controlled Electronic Ignition |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Ắc Quy (Battery) | 8 Amp/Hour |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 83.5 Kw / 112 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 75 Nm / 7.6 Kgf-M / 55.3 Ft-Lb @ 1000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cable Operated, Wet Multiple, Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #530 Chain, O-Ring Sealed, 108 Links |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.87 / 2Nd 2.06 / 3Rd 1.65 / 4Th 1.43 / 5Th 1.26 / 6Th 1.12:1 |
Khung Xe (Frame) | 5-Sided Aluminium Pipe Frame With Sand-Casted Steering Head Section And Cast Swing Arm Pivot |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43 Mm Cartridge Style Upside-Down Forks, Preload, Compression And Rebound Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floater, Preload, Compression And Rebound Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 6 Piston Nissin Calipers |
Rear Brakes | Single 280 Mm Disc, 2 Piston Nissin Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 3 Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 3.5 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Rear Rim | 5.5 X 17 |
Rear Tyre | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94 Mm / 3.7 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2095 Mm / 82.5 In. Width 730 Mm / 28.7 In. Height 1135 Mm / 44.7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 199 Kg / 438.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 229.5 Kg / 506 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal |
Average Consumption | 6.3 L/100 Km / 15.8 Km/L / 37.2 Us Mpg / 44.8 Imp Mpg |
Braking 100Kmh - 0 / 60 Mph - 0 | 36.7 M / 120.4 Ft |
Braking 60 Kmh - 0 / 37 Mph - 0 | 12.9 M / 42.3 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.16 Sec / 199 Km/H / 124 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 246 Km/H / 153 Mph |