MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R 750Y |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 C / 45.7 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 46 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic,10W/40 |
Exhaust System | 4-Into-2-Into-1 Stainless-Steel Exhaust |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 46 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Dc-Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 102.9 Kw / 140 Hp @ 12500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 85 Nm / 8.7 Kgf-M / 62.7 Ft-Lb @ 10500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #525 Chain, O-Ring Sealed, 108 Links |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.78 / 2Nd 2.05 / 3Rd 1.68 / 4Th 1.45 / 5Th 1.30 / 6Th 1.18:1 |
Khung Xe (Frame) | Conventional Twin-Beam Aluminium Construction |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic, Coil Spring, Fully Adjustable Spring Preload, Rebound And Compression Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type, Gas/Oil Damped, Fully Adjustable Spring Preload And Compression Damping, 4-Way Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Rear Brakes | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 3 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Rear Tyre | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96.5 Mm / 3.8 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2055 Mm / 80.9 In. Width 715 Mm / 28.1 In. Height 1135 Mm / 44.7 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 166 Kg / 366 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Average Consumption | 7.4 L/100 Km / 13.6 Km/L / 32 Us Mpg / 38 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 10.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 280 Km/H / 174 Mph |
Màu Sắc (Colours) | White/Blue, Red/White, Black/Yellow |
Review | Motorcycle Sport And Leisure |