MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R125 Team Suzuki Ecstar Motogp |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124.4 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 41.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type Monoshock, Coil Spring, Oil Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Alloy, 10-Spoke |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Alloy, 10-Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/80-17 M/C, Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17 M/C, Tubeless |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93.3 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1975 Mm / 77.8 In Width: 670 Mm / 26.3 In Height: 1070 Mm / 42.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 51.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 L / 2.9 Us Gal / 2.4 Imp Gal |