MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-R250R-Sp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 33 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33.6 Kw / 45 Hp @ 14000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 24 Nm / 2.5 Kgf-M /17.7 Lb-Ft @ 10500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 108 Links |
Khung Xe (Frame) | Steel, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floater |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 275 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.50 - 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.50 - 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-R17 52H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-R17 62H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2000 Mm / 78.7 In Width: 700 Mm / 27.6 In Height: 1105 Mm / 43.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 138 Kg / 304 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 180 Km/H / 112 Mph |