Thông số SUZUKI GSX-R250R-SP - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX-R250R-SP

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX-R250R-SP
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 33.6 kw / 45 hp @ 14000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994
  • Top speed: 180 km/h / 112 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80-r17 52h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-r17 62h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX-R250R-SP


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx-R250R-Sp
Năm Sản Xuất (Year)1994
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)248 Cc / 15.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)49 X 33 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Lubrication SystemWet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistor
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)33.6 Kw / 45 Hp @ 14000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)24 Nm / 2.5 Kgf-M /17.7 Lb-Ft @ 10500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 108 Links
Khung Xe (Frame)Steel, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Full Floater
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 275 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc, 1 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.50 - 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3.50 - 17
Lốp Trước (Front Tyre)110/80-R17 52H
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-R17 62H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2000 Mm / 78.7 In Width:    700 Mm / 27.6 In Height:  1105 Mm / 43.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 53.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)138 Kg / 304 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)180 Km/H / 112 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GSX-R250R-SP


SUZUKI GSX-R250R-SP - cauhinhmay.com