MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx-S 1000 Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, Tscc |
Dung Tích (Capacity) | 998.6 Cc / 60.9 Cub. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73.4 X 59.0 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition (Transistorised) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 143 Hp / 104.4 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 106 Nm / 10.8 Kgf-M / 78.2 Lb-Ft @ 9500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate Type, Rack And Pinion Clutch (Wet, Multi-Plate Type , Rack And Pinion Clutch) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Did50Vaz, 114 Links |
Primary Reduction Ratio | 1.553 (73/47) |
Final Reduction Ratio | 2.588 ( 44/17) |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310Mm Brembo Discs, 4 Piston Brembo Calipers / Abs |
Rear Brakes | Single 220 Mm Disc / Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17M/C (58W) Tubeless |
Rear Tyre | 190/50Zr17M/C (73W) Tubeless |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2115 Mm / 83. 2 In Width 795 Mm / 31.2 In Height 1180 Mm / 46.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1460 Mm / 57.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 207 Kg / 456.4 Lbs - Abs 209 Kg / 460.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal / 3.7 Imp Gal |