Thông số SUZUKI GSX-S 1000GT / GSX-S 1000GT+ - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX-S 1000GT / GSX-S 1000GT+

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX-S 1000GT / GSX-S 1000GT+
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 150 hp / 111.8 kw @ 11000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr17m/c (58w) tubeless
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5 us gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX-S 1000GT / GSX-S 1000GT+


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx-S 1000Gt / Gsx-S 1000Gt+
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, Tscc
Dung Tích (Capacity)999 Cc / 60.9 Cub-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73.4 X 59.0  Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection With Ride-By-Wire Electronic Throttle Bodies
EmissionEuro5
Ống Xả (Exhaust)4-2-1
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Ignition (Transistorised)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)150 Hp / 111.8 Kw @ 11000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)108 Nm / 79.6 Lb-Ft @ 9250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate Scas Type
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Rk525Gsh, 525 X 116 Links
Primary Reduction Ratio1.553 (73/47)
Final Reduction Ratio2.588 ( 44/17)
Khung Xe (Frame)Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Inverted Telescopic, Coil Spring, Oil Damped
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Link Type, Single Shock, Coil Spring, Oil Damped (Link Type, Single Shock, Coil Spring, Oil Damped)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310Mm Floating Discs With Brembo Monoblock 4-Piston Calipers
Rear BrakesSingle 240 Mm Disc With Nissin Single-Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr17M/C (58W) Tubeless
Rear Tyre190/50Zr17M/C (73W) Tubeless
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2140 Mm / 84. 3 In Width     825 Mm / 32.5 In Height  1215 Mm / 47.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1460 Mm / 57.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)226 Kg / 498 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5 Us Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GSX-S 1000GT / GSX-S 1000GT+


SUZUKI GSX-S 1000GT / 
	
    GSX-S 1000GT+ - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX-S 1000GT / 
	
    GSX-S 1000GT+ - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX-S 1000GT / 
	
    GSX-S 1000GT+ - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX-S 1000GT / 
	
    GSX-S 1000GT+ - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX-S 1000GT / 
	
    GSX-S 1000GT+ - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX-S 1000GT / 
	
    GSX-S 1000GT+ - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX-S 1000GT / 
	
    GSX-S 1000GT+ - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX-S 1000GT / 
	
    GSX-S 1000GT+ - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX-S 1000GT / 
	
    GSX-S 1000GT+ - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX-S 1000GT / 
	
    GSX-S 1000GT+ - cauhinhmay.com