Thông số SUZUKI GT 125M - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GT 125M

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GT 125M
  • Năm Sản Xuất: 1974
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10.6 nm / 14.2 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1974 - 77
  • Top speed: 127 km/h / 79 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal / 2.2 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GT 125M


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gt 125M
Năm Sản Xuất (Year)1974 - 77
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)43 X 43 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Port Control
Hệ Thống Điện (Ignition)Pei
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)10.6 Nm / 14.2 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)20.6 Nm / 2.1 Kgf-M / 15.2 Lb-Ft @ 6500 Rpm.
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks, Springs
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)115 Kg / 254 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)122 Kg / 269 Lbs
Kích Thước (Dimensions)Lenght: 1915 Mm / 75.4 In Width:     735 Mm / 28.9 In Height: 1015 Mm / 40.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1230 Mm / 48.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal / 2.2 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)127 Km/H / 79 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GT 125M


SUZUKI GT 125M - cauhinhmay.com

SUZUKI GT 125M - cauhinhmay.com

SUZUKI GT 125M - cauhinhmay.com