MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gt 185K |
Năm Sản Xuất (Year) | 1972 - 73 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 184.8 Cc / 11.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 49 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 20 Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Pei |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15.7 Kw / 21 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20.6 Nm / 2.1 Kgf-M 15.2 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, 11 Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #520 Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Down Tube, Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shocks, Springs, Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27O |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1950 Mm / 76.8 In Width: 770 Mm / 33.3 In Height: 1065 Mm / 41.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1321 Mm / 52.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 129 Kg / 283 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 L / 2.6 Us Gal / 2.2 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.2 L/100 Km / 19 Km/L / 45 Us Mpg / 54 Imp Mpg |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.2 L / 2.5 Us Pt / 2.1 Imp Gal |