Thông số SUZUKI GT 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GT 200

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GT 200
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17.2 nm / 23 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979 - 83
  • Top speed: 132 km/h / 82 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75 x 18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 x 18
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 l / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GT 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gt 200
Năm Sản Xuất (Year)1979 - 83
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)196 Cc / 12.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)50 X 50 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.9:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni Vm22Ss Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Pei Electronic
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)17.2 Nm / 23 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)20.3 Nm / 2.1 Kgf-M / 15 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Single Downtube Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)30 Mm Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks, Springs
Phanh Trước (Front Brakes)Single 250 Mm Disc, Single Piston Floating Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)130 Mm Drum, Leading Shoe
Lốp Trước (Front Tyre)2.75 X 18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 X 18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1300 Mm / 51.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)123 Kg / 271 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)131 Kg / 289 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)132 Km/H / 82 Mph
SourceClassic Motorbikes

Hình Ảnh - SUZUKI GT 200


SUZUKI GT 200 - cauhinhmay.com

SUZUKI GT 200 - cauhinhmay.com

SUZUKI GT 200 - cauhinhmay.com