Thông số SUZUKI GT 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GT 250

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GT 250
  • Năm Sản Xuất: 1974
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 22.4 kw / 30 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1974
  • Top speed: 146 km/h / 91 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 l / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GT 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gt 250
Năm Sản Xuất (Year)1974
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)247 Cc / 15.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 Х 54 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Pei
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)22.4 Kw / 30 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)27.5 Nm / 2.8 Kgf-M / 20.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks, Springs
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 1985 Mm / 78.1 In Width:     870 Mm / 43.3 In Height:  1065 Mm / 41.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1290 Mm / 50.8 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)146 Kg / 322 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)146 Km/H / 91 Mph
ReviewClassic Motorbikes

Hình Ảnh - SUZUKI GT 250


SUZUKI GT 250 - cauhinhmay.com

SUZUKI GT 250 - cauhinhmay.com

SUZUKI GT 250 - cauhinhmay.com