MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gt 250M |
Năm Sản Xuất (Year) | 1976 - 77 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 Х 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni 26 Mm Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Pei |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22.4 Kw / 30 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 27.5 Nm / 2.8 Kgf-M / 20.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 20.84 / 2Nd 13.39 / 3Rd 10.34 / 4Th 8.08 / 5Th 6.99 / 6Th 6.32 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shocks, Springs |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1985 Mm / 78.1 In Width: 870 Mm / 43.3 In Height: 1065 Mm / 41.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1290 Mm / 50.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 787 Mm / 31 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 146 Kg / 322 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 160 Kg / 353 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 146 Km/H / 91 Mph |
Review | Classic Motorbikes |