Thông số SUZUKI GT 250M - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GT 250M

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GT 250M
  • Năm Sản Xuất: 1976
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 22.4 kw / 30 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1976 - 77
  • Top speed: 146 km/h / 91 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 l / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GT 250M


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gt 250M
Năm Sản Xuất (Year)1976 - 77
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)247 Cc / 15.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 Х 54 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni 26 Mm Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Pei
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)22.4 Kw / 30 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)27.5 Nm / 2.8 Kgf-M / 20.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 20.84 / 2Nd 13.39 / 3Rd 10.34 / 4Th 8.08 / 5Th 6.99 / 6Th 6.32
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks, Springs
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 1985 Mm / 78.1 In Width:     870 Mm / 43.3 In Height:  1065 Mm / 41.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1290 Mm / 50.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)787 Mm / 31 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)146 Kg / 322 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)160 Kg / 353 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)146 Km/H / 91 Mph
ReviewClassic Motorbikes

Hình Ảnh - SUZUKI GT 250M


SUZUKI GT 250M - cauhinhmay.com

SUZUKI GT 250M - cauhinhmay.com

SUZUKI GT 250M - cauhinhmay.com