MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gt 380M |
Năm Sản Xuất (Year) | 1975 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Transverse Three Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 371 Cc / 22.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 3 Into 4, Stainless Steel |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 24Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.7 Kw / 38 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 38 Nm / 3.9 Kgf-M / 28 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Oil Dampened |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Springs, 5-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 275 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-19 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2090 Mm / 82.3 In Width: 815 Mm / 32.1 In Height: 1125 Mm / 44.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1379 Mm / 54.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 787 Mm / 31 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 171 Kg / 377 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.3 Litres / 2.7 Us Pt / 2.2 Imp Pt |
Standing ¼ Mile | 13.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 153 Km/H / 95 Mph |