MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gt 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 492 Cc / 30 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 64 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Vm32Ss Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Pointless Electronic |
Bugi (Spark Plug) | Ngk B-7H S |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32.8 Kw / 44 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 53 Nm / 5.4 Kgf-M / 39.1 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Final
Drive | Chain |
Primary Reduction
Ratio | 2.50:1 |
Final Reduction Ratio | 4.79:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.563 / 3Rd 1.158 / 4Th 0.955 / 5Th 0.870:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telehydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Swinging Fork, Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, Single Hydraulic Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 39O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 121 Mm . 4.76 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2195 Mm / 86.4 In
Width: 880 Mm / 34.6 In
Height: 1105 Mm / 43.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1466 Mm / 57.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Lean Angle | 40O (Left And Right) |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 2.6 M / 8.5 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 179 Kg / 395 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Top Speed (Est.) | 169 Km/H / 105 Mph |