Thông số SUZUKI GT 500 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GT 500

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GT 500
  • Năm Sản Xuất: 1977
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 32.8 kw / 44 hp @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1977
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GT 500


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gt 500
Năm Sản Xuất (Year)1977
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)492 Cc / 30 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 64 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.6:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Vm32Ss Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Pointless Electronic
Bugi (Spark Plug)Ngk B-7H S
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)32.8 Kw / 44 Hp @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)53 Nm / 5.4 Kgf-M / 39.1 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Final DriveChain
Primary Reduction Ratio2.50:1
Final Reduction Ratio4.79:1
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.500 / 2Nd 1.563 / 3Rd 1.158 / 4Th 0.955 / 5Th 0.870:1
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telehydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Swinging Fork, Preload Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, Single Hydraulic Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)160Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)39O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)121 Mm . 4.76 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2195 Mm / 86.4 In Width:     880 Mm / 34.6 In Height:  1105 Mm / 43.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1466 Mm / 57.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)160 Mm / 6.3 In
Lean Angle40O (Left And Right)
Bán Kính Quay (Turning Radius)2.6 M / 8.5 Ft
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)179 Kg / 395 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Top Speed (Est.)169 Km/H / 105 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GT 500


SUZUKI GT 500 - cauhinhmay.com

SUZUKI GT 500 - cauhinhmay.com

SUZUKI GT 500 - cauhinhmay.com

SUZUKI GT 500 - cauhinhmay.com

SUZUKI GT 500 - cauhinhmay.com