MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gt 750 Le Mans |
Năm Sản Xuất (Year) | 1972 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Transverse 3 Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 738 Cc / 45.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 Х 64 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X Mikuni Vm 32 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Disc, Wet |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Kw / 67 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 75.5 Nm / 7.7 Kgf-M 55.7 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 5Th 4.84 / 4Th 5.90 / 3Rd 7.15 / 2Nd 9.11 / Lst 14.92:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Fork With Adjustable Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Twin Sided 200Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 190 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2215 Mm / 87.2 In Width: 864 Mm / 34.0 In Height: 1125 Mm / 44.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1469 Mm / 57.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 214 Kg / 472 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 226 Kg / 498 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.8 Litres / 3.8 Us Pt / 3.2 Imp Gal |
Standing 1/4 Mile | 12.6 Sec |
Top Speed (Claimed) | 193 Km/H / 120 Mph |