MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gt550J |
Năm Sản Xuất (Year) | 1970-71 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Transverse Three Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 543 Cc / 33.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 61 X 62 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 28Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery/Coil With Contact Breakers |
Ibattery | 12V, 11Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Kw / 53 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 53 Nm / 5.4 Kgf-M / 38.8 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Welded Mild Steel Tubing |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Endless 530 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telehydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Swinging Fork Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2195 Mm / 86.4 In Width: 815 Mm / 32.1 In Height: 1160 Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 200 Kg / 441 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal / 2.7 Imp Gal |