Thông số SUZUKI GT550K - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GT550K

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GT550K
  • Năm Sản Xuất: 1974
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40 kw / 53 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1974 - 75
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal / 2.7 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GT550K


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gt550K
Năm Sản Xuất (Year)1974 - 75
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Transverse Three Cylinder
Dung Tích (Capacity)543 Cc / 33.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)61 X 62 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3 X 28Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery/Coil With Contact Breakers
Ibattery12V, 11Ah
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)40 Kw / 53 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)53 Nm / 5.4 Kgf-M / 38.8 Ft-Lb @ 6000 Rpm
Khung Xe (Frame)Welded Mild Steel Tubing
Hộp Số (Transmission)5 Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Endless 530
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telehydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Swinging Fork Preload Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2195 Mm / 86.4 In Width:     815 Mm / 32.1 In Height:  1160 Mm / 45.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1465 Mm / 57.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)200 Kg / 441 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal / 2.7 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GT550K


SUZUKI GT550K - cauhinhmay.com

SUZUKI GT550K - cauhinhmay.com

SUZUKI GT550K - cauhinhmay.com