MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gv 1200Glf Madura |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 82°V-Four, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, 82°V-Four,
Dohc,
4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 1165 Cc / 71.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 61 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Cooling
Sytem | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 36
Mm Mikuni Bds36Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 85.4 Kw / 117 Hp |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Final
Drive | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Double Downtube Full Cradle |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.5O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 117 Mm / 4.6 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Air Adjustable Forks, Kayaba (41Mm Air Adjustable Forks,
Kayaba) |
Front
Wheel Travel | 160 Mm / 6.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Adjustable
Spring Preload, Kayaba Damper |
Rear
Wheel Travel | 115 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2
X 280 Mm Discs, 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single
168 Mm Disc, 1 Piston
Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2225 Mm / 87.6 In
Width: 870 Mm / 34.3 In
Height: 1215 Mm / 47.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1575 Mm / 62 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 736 Mm / 29.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 245 Kg / 540 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 268 Kg
/ 591 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 3 Litres / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp
Gal |
Consumption Average | 6.4 L/100 Km / 15.5 Km/L /
36.5 Us
Mpg / 43.8 Imp Mpg |
Standing
¼ Mile | 11.7Sec / 185 Km/H /
115 Mph |