MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gv 1400 Cavalcade Lxe |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 - 88 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 82°V-Four, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, Tscc. |
Dung Tích (Capacity) | 1360 Cc / 83 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 33Mm Mikuni Bds33Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 20Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 81.6 Kw / 112 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124 Nm / 12.6 Kgf-M / 91.5 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 32/12 (2.6) |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 72/41 (1.76) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 33/12 (2.75) / 2Nd 32/19 (1.68) / 3Rd 25/20 (1.25) / 4Th 25/25 (1.00) / 5Th 23/27 (0.85) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Coil-Spring, Oil-Damped, Center-Axle Fork, 41Mm Tubes |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Pneumatic/Coil Spring, Oil Damped, Air Adjustable Shock Absorbers, Suzuki "Auto-Leveling" System |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 106 Mm / 4.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 67H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/90-15 74H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.0O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 119 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2530 Mm / 99.6 In Width: 935 Mm / 36.8 In Height: 1550 Mm / 61.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1670 Mm / 65.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.8 In |
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle) | 3.3 M / 10.8 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 355 Kg / 783 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 395 Kg / 872 Lbs |
Gvwr | 590Kg / 1300 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.1 Us Gal / 5.1 Imp Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.2 Litres / 3.4 Us Qt / 2.8 Imp Qt |
Fuel Consumption Average | 6.2 L/100 Km / 16.2 Km/L / 38 Us Mpg / 45.6 Imp Mpg |
Standing 1/4 Mile | 12.8 Sec / 163 Km/H / 101 Mph |