MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gw 250F Inazuma |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinders, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53.5 Mm X 55.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition, Fully Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19 Kw / 26 Hp @ 8500Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 24 Nm / 2.4 Kgf-M / 17.7 Lb.Ft @ 6500Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-17 M/C 57H, Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 M/C 66H, Tubeless |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2145 Mm / 84.4 In Width 760 Mm / 29.9 In Height 1075 Mm / 42.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 189 Kg / 417 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.3 Litres / 3.5 Us Gal / 2.9 Imp Gal |
Fuel Consumption Average | 3.8 L/100 Km / 26 Km/L / 62 Us Mpg / 74 Imp Mpg |