MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gz 250 Marauder |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 61.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bsr32Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.9 Kw / 20 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20.6 Nm 2.1Kgf-M 15.2 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, #520 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Single Downtube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Oil Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, Lò Xo, 5-Way Adjustable Damping (Swingarm, Dual Shocks, Coil Springs , 5-Way Adjustable Damping) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 275Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-16 59P Or 59S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-15 66P Or 66S |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2160 Mm / 85.0In Width: 815 Mm / 32.1 In Height: 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 680 Mm / 27.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 150 Kg / 331 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal |
Review | Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) |