MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Intruder C 1800 Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008-09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 54° V-Twin |
Dung Tích (Capacity) | 1783 Cc / 108.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 112 X 90.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi, 2 X 56Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 84 Kw / 114 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 155 Nm / 15.8 Kgf-M / 114 Lb-Ft @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic Forks, Oil Damped. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Coil Spring, Oil Damped Adjustable Spring Preload, |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 290 Mm Discs, 3 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 274Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 150/80 R16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 240/55 R16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2585 Mm / 101.8 In Width: 985 Mm / 38.8 In Height: 1165 Mm / 45.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1755 Mm / 69.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 710 Mm / 28.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 380 Kg / 838 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.6 L/100 Km / 15.2 Km/L / 36.6 Us Mpg / 43 Imp Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 205 Km/H / 127 Mph |