MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Intruder C800 / Boulevard C50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011-12 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin |
Dung Tích (Capacity) | 805Cc / 49.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 74.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bdsr34 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 39 Kw / 52 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 69 Nm / 7.04 Kgf-M / 51 Lb-Ft @ 3200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Coil Spring Oil Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type Single Shock, 7-Way Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 104 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16M/C 67H, Tube Type |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80-15M/C 77H, Tube Type |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 33° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 140 Mm / 5.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2500 Mm / 98.4 In Width: 985 Mm / 38.8 Inheight: 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1655 Mm / 65.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.6 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 246 Kg / 542 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 Litres / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal |