MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Intruder C800 Intruder / C50 Boulevard |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45°V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 805 Cc / 49.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 74.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bdsr 34 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36.4 Kw / 50 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65 Nm / 6.6 Kgf-M / 47.9 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Conventional Telescopic Fork, Oil Damped, Coil-Sprung |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Mono-Shock,7-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180 Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 M/C 67H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80-15 M/C 77H |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2395 Mm / 94.3 In Width: 890 Mm / 35.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1655 Mm / 65.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 28.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 246 Kg / 542 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 Litres / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal |
Review | Motorcycle News |