MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Intruder M800 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin |
Dung Tích (Capacity) | 805 Cc / 49.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 74.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 39 Kw / 53 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 69 Nm / 7.0 Kgf-M / 51 Lb-Ft @ 3200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic, Coil Spring |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Oil Damped, Coil Spring, Spring Preload 7-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 M/C 67H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80-15 M/C 77H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32.3O |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2420 Mm / 95.3 In Width: 890 Mm / 35.0 In Height: 1105 Mm / 43.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1655 Mm / 65.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.6 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 269 Kg / 593 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 Litres / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal |