MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki
Katana |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four
Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 999 Cc / 60.9 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73.4 X 59 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | 4-2-1 Exhaust System |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition (Transistorized) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 152.2 Hp / 112 Kw @
11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 106 Nm / 78.1 Lb-Ft @ 9250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2,562 (41/16) 2Nd 2,052 (39/19) 3Rd 1,714 (36/21) 4Th 1,500 (36/24) 5Th
1,360 (34/25) 6Th 1,269 (33/26) |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kyb Inverted Telescopic, Coil Spring, Oil
Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Single Shock, Coil Spring, Oil Damped (Link Type, Single Shock, Coil Spring,
Oil Damped) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Front Brake | 2 X
310Mm Discs |
Rear Brake | Single 250Mm Disc |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2125 Mm / 83.7 In
Width 830 Mm / 32.7 In
Height 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1460 Mm / 57.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 232 Kg / 511.4 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12
Litres
/ 3.2 Us Gal |