Thông số SUZUKI LS 400 SAVAGE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI LS 400 SAVAGE

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI LS 400 SAVAGE
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17.9 kw / 24 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994 - 95
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80-15
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed

Thông số chi tiết - SUZUKI LS 400 SAVAGE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Ls 400 Savage
Năm Sản Xuất (Year)1994 - 95
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)396 Cc / 24.2 Cu In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)17.9 Kw / 24 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)26.5 Nm / 2.7 Kgf-M / 19.5 Lb-Ft @ 4000 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80-15
Kích Thước (Dimensions)Length: 2195 Mm / 86.4 In Width:    690 Mm / 27.2 In Height:  1080 Mm / 42.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)159 Kg / 350 Lbs

Hình Ảnh - SUZUKI LS 400 SAVAGE


SUZUKI LS 400 SAVAGE - cauhinhmay.com

SUZUKI LS 400 SAVAGE - cauhinhmay.com

SUZUKI LS 400 SAVAGE - cauhinhmay.com