MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Ls 650P Savage |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 652 Cc / 39.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 94 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40 Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Transistorised |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24.6 Kw / 33 Hp @ 3400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50 Nm / 5.1 Kgf-M / 36.9 Lb-Ft @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Half-Duplex Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38 Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Kayaba Shocks Absorbers, Preload Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240 Mm Disc, 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 M/C 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-15 M/C 67H |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2180 Mm / 85.8 In Width: 680 Mm / 26.8 In Height: 1065 Mm / 41.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 660 Mm / 26.0 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 2.6 M / 8.5 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 171 Kg / 377 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 179 Kg / 395 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.4 Litres / 2.5 Us Qt / 2.1 Imp Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 Litres / 2.8 Us Gal / 2.3 Imp Gal |
Consumption Average | 5.5 L/100 Km / 18.3 Km/L / 43 Us Mpg / 52 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.0 M / 42.7 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 38.9 M / 127.6 Ft |
Standing ¼ Mile | 15.4 Sec / 131.2 Km/H / 81.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 142.9 Km/H / 88.8 Mph |