MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Pe 175 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 - 84 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Piston And Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 172 Cc / 10.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 57 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Fuel/Oil Premix, 20:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vm34Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Suzuki Pei |
Bugi (Spark Plug) | Ngk B10Egv, Champion N-59G |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18 Kw / 24 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18.5 Nm / 1.9 Kgf-M / 13.7 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Daido Did 520Ub, 106 Links |
Primary Reduction | 2.761 (58/21) |
Final Reduction | 4.000 (48/12) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 3.00 (33/11) / 2Nd 2.142 (30/14) / 3Rd 1.647 (28/17) / 4Th 1.300 (26/20) / 5Th 1.045 (23/22) / 6Th 0.875 (21/24) |
Khung Xe (Frame) | Single-Downtube, Dual-Cradle Frame; Box-Section Aluminum Swing Arm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Leading-Axle Air-Assisted Fork With 38Mm Tubes |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 270 Mm / 10.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Gas-Charged Remote-Reservoir Mono-Shock Absorber, Adjustable For Spring Preload And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 270 Mm / 10.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 4Pr |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 113 Mm / 4.45 In |
Steering Angle | 45O (Left & Right) |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 2.3 M / 7.5 Ft |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 82.7In Width: 880 Mm / 34.6 In Height: 1200 Mm / 47.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1448 Mm / 57.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 280 Mm / 11.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 106.7 Kg / 234.5 Lbs |
Transmission Oil Capacity | 0.8 Litres / 0.85 Us Qt / 0.7 Imp Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |