MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Pe
400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - 81 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Piston And Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 397 Cc / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 70 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Fuel/Oil Premix, 20:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vm36Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Capacitor-Discharge, External-Rotor Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.7 Kw / 37.69 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 40 Nm / 29.47 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Final
Drive | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single-Downtube, Full-Cradle, Chromemoly Frame, Aluminum Box- Section
Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36Mm Air Asissted Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 250 Mm / 9.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kyb Dual Shocks With Adjustable Pre-Load |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 246 Mm / 9.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.10-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 125 Mm / 4.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1461 Mm / 57.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 946 Mm / 37.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 305 Mm / 12.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 122 Kg / 268 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.6 Litres / 2.8 Us Gal |