MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Re5 Rotary |
Năm Sản Xuất (Year) | 1975 |
Động Cơ (Engine) | Liquid/Oil Cooled, Single Rotary Housing |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cu In |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni 18-32 Hhd Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Dual
Ignition System |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 46 Kw / 62 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 74.5 Nm / 7.6
Kgf-M / 55 Lb-Ft @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Final
Drive | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Oil-Dampened Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm Oil Dampened, 5-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-H19 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-H18 4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2220 Mm / 87.4 In
Width: 870 Mm / 34.3 In
Height: 1170 Mm / 46.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 230 Kg / 507
Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 252
Kg / 556 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.8 Litres
/ 4.4 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Consumption Average | 7.5 L/100 Km / 13.3 Km/L / 31.3 Us Mpg
/ 37.6 Imp Mpg |
Standing
¼ Mile | 13.9 Sec / 150 Km/H / 93 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 176 Km/H / 110 Mph |