MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Rf 400R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - 98 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 40.4 X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni 32 Mm Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 42.3 Kw / 58 Hp @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 38 Nm / 3.87Kgf-M / 28 Lb-Ft @ 9500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Hollow Steel Perimeter Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks, Preload Adjustable. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type Single Shock, Rebound And Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Discs, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2116 Mm / 83.3 In Width: 719 Mm / 28.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 186 Kg / 410 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |