Thông số SUZUKI RF 600R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI RF 600R

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI RF 600R
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 72.9 kw / 100 hp @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995 - 96
  • Top speed: 235.8 km/h / 146.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI RF 600R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Rf 600R
Năm Sản Xuất (Year)1995 - 96
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65 X 45.2 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 36 Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)72.9 Kw / 100 Hp @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)64.2 Nm / 6.5 Kgf-M / 47.4 Lb-Ft @ 9500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Twin-Spar, Diamond Frame
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.1 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks, Preload Adjustable.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Link-Type Single Shock, Rebound And Preload Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 290 Mm Semi-Floating Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2160 Mm / 85.0 In Width:     710 Mm / 28.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)195 Kg / 430 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Consumption Average6.8 L/100 Km / 14.8 Km/L / 34.8 Us Mpg / 41.8 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 013.9 M / 45.6 Ft
Braking 100 Km/H - 037.2 M / 122 Ft
Standing ¼ Mile11.1 Sec / 193.9 Km/H / 120.5 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)235.8 Km/H / 146.5 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI RF 600R


SUZUKI RF 600R - cauhinhmay.com

SUZUKI RF 600R - cauhinhmay.com

SUZUKI RF 600R - cauhinhmay.com