MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Rf 900R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 937 Cc / 57.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 56 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 36 Mm Mikuni Bdst Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 98.4 Kw / 135 Hp @ 10000 Rpm (Rear Tyre: 88.1 Kw / 118.2 Hp @ 10000 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100.2 Nm / 10.2 Kgf-M / 73.9 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks, Adjustable Preload. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, 4-Way Rebound And 7-Way Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 203 Kg / 448 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.4 Us Gal / 4.5 Imp Gal |
Consumption Average | 6.4 L/100 Km / 15.7 Km/L / 37 Us Mpg / 44 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.0 M / 42.7 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 37.0 M / 121 Ft |
Standing ¼ Mile | 10.9 Sec / 205.2 Km/H / 128 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 256.3 Km/H / 159 Mph |
Reviews | Motorcycle.Com / Mcnews.Com.Au |