MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Rg 125 Gamma |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 91 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Crankcase Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Suzuki Cci |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 28Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18.4 Kw / 25 Hp @ 9.500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 19.1 Nm / 1,95 Kg-M / 14.1 Lb-Ft @ 8500 Rpm. |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate Type |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 30 Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Linkage |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 230 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100 S16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 90/90 S18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2 030 Mm / 79.9 In Width 660 Mm / 26.0 In Height 1155 Mm / 45.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1310 Mm / 51.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 730 Mm / 28.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 96 Kg / 209 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |
Standing ¼ Mile | 20.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 111 Km/H / 69 Mph |