Thông số SUZUKI RG 125E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI RG 125E

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI RG 125E
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11.9 kw / 16 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 84
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed constant mesh

Thông số chi tiết - SUZUKI RG 125E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Rg 125E
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 84
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two-Stroke, Piston Valve
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)43 Х 43 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)11.9 Kw / 16 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)12.7 Nm / 1.3 Kgf-M / 9.4 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Pipe, Single Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Oil Dampened
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Dual Shocks, Coils, Oil Dampened
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, Hydraulic
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, Internal Expanding
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 1970 Mm / 77.6 In Width:     750 Mm / 29.5 In Height:  1035 Mm / 40.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1270 Mm / 50.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)115 Kg / 253 Lbs

Hình Ảnh - SUZUKI RG 125E


SUZUKI RG 125E - cauhinhmay.com