MAIN SPECIFICATION |
---|
Model. | Suzuki Rg 150R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - 99 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Dohc, Tscc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 147 Cc / 9.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 61 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Minuni Tm28Ss, Slingshot Type Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26.8 Kw / 36 Hp @ 12500 Rpm. |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 25 Nm / 2.55 Kgf-M / 18.4 Lb-Ft @ 10 000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Close Ratio |
Primary Reduction | 3.350 (67/20) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 2.937 (48/16) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.636 (29/11) / 2Nd 1.857 (26/11) / 3Rd 1.333 (20/15) / 4Th 1.095 (23/21) / 5Th 0.916 (22/24) / 6Th 0.833 (20/24) |
Khung Xe (Frame) | Box Cut Steel, Perimeter Frame |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94 Mm / 3.7 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Preload Adjustable (Telescopic Fork , Preload Adjustable) |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Banana Shaped Swingarm, Mono-Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Tri-Spoke Enkei Mag-Type |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90 -17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1996 Mm / 78.6 In Width: 664 Mm / 26.1 In Height: 1148 Mm / 45.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 133 Mm / 5.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 128 Kg / 282 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 L / 3.7 Us Gal / 3.1 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 180 Km/H / 112 Mph (Limited) |