Thông số SUZUKI RG 200 GAMMA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI RG 200 GAMMA

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI RG 200 GAMMA
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 26.3 kw / 35 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-17, tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-17, tubeless
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.5 litres / 3.8 us gal / 3.2 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI RG 200 GAMMA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Rg 200 Gamma
Năm Sản Xuất (Year)1992
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Crank Case Reed Valve
Dung Tích (Capacity)195 Cc / 11.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66.0 X 57.0 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.6:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Bugi (Spark Plug)Ngk Br8Es Or Nd W24Esr
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)26.3 Kw / 35 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)29.7 Nm /3.0 Kgf-M / 21.9 Lb-Ft @ 8.000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Mechanical Cable
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, O-Ring Sealed
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.636 / 2Nd 1.857 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.095 / 5Th 0.916 / 6Th 0.833
Khung Xe (Frame)Light Alloy, Double Perimeter Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Spring
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Crescent Light Alloy Swing Arm, Mono-Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 265 Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 181 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.50 X 17, Light Alloy
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3.50 X 17, Light Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-17, Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-17, Tubeless
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25O 40'
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2000Mm / 78.7 In Width:    720 Mm / 28.3 In Height: 1080 Mm / 42.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1355 Mm / 53.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 29.9 In
Bán Kính Quay (Turning Radius)3.1 M / 10.2 Ft
Steering Angle60O  (Left To Right)
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)125 Kg / 275 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.5 Litres / 3.8 Us Gal / 3.2 Imp Gal
Braking 50 Km/H - 014 M / 45.6 Ft

Hình Ảnh - SUZUKI RG 200 GAMMA


SUZUKI RG 200 GAMMA - cauhinhmay.com

SUZUKI RG 200 GAMMA - cauhinhmay.com

SUZUKI RG 200 GAMMA - cauhinhmay.com