MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Rg 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 - 86 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Square Four Cylinder, Rotary Valve With Exhaust Port Valves |
Dung Tích (Capacity) | 397 Cc / 24.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Suzuki Cci, Oil Pump Injection |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 28 Mm Mikuni Vm28Sh Flatslide Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Suzuki Pei |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43.1 Kw / 59 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 48 Nm / 4.9 Kgf-M / 35.4 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, 8-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Downtube, Full Cradle, Box Section Aluminium Perimetre Frame |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Adjustable Fork With 38Mm Tubes, Adjustable Spring Preload And Anti Dive Valuing. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floating System, Shock Absorber, Adjustable For Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260 Mm Discs, 4-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 V17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 82.7 In Width: 695 Mm / 27.4 In Height: 1185 Mm / 46.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 154 Kg / 340 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 181 Kg / 399 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal |
Fuel Reserve | 5 Litres / 1.3 Us Gal / 1.1 Imp Gal |
Standing 1/4 Mile | 11.8 Sec |
Standing: 0 - 100 Km/H | 4.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 205 Km/H / 127.4 Mph |