MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Rg 500 Gamma Walter Wolf |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 - 88 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Square Four Cylinder, Rotary Valve With Exhaust Port Valves |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 28Mm Mikuni Vm28Sh Flatslide Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Suzuki Pei |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Br9Es |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70 Kw / 95 Hp @ 9000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 61.9 Kw / 83 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 72 Nm / 7.3 Kgf-M 53.1 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 2.500 (40/16) |
Primary Drive Ratio | 2.230 (58/26) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.636 (29/11) / 2Nd 1.750 (28/16) / 3Th 1.380 (29/21) / 4Th 1.173 (27/23) / 5Th 1.045 (23/22) / 6Th 0.956 (22/23) |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Adjustable Fork With 38Mm Tubes, Adjustable Spring Preload And Anti Dive Valuing. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Shock Absorber, Adjustable For Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 126 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 V17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.7 In Width 695 Mm / 27.4 In Height 1185 Mm / 46.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 156 Kg / 339.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 175 Kg / 386 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal |
Consumption Average | 8.7 L/100 Km / 11.5 Km/L / 27 Us Mpg / 32.5 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 16 M / 52.5 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 39.2 M / 18.6 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.2 Sec / 193.9 Km/H / 120.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 236.4 Km/H / 146.9 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motociclismo Motosprint Group Test |