MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Rg125F Gamma |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Crankcase Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Suzuki Cci |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 28Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16,5 Kw / 22 Hp @ 10.000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 17,4 Nm / 1,7 Kg-M / 12.8 Lb-Ft @9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate Type |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Gear Tatio | 1St 2.636 / 2Nd 1.857 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.095 / 5Th 0.916 / 6Th 0.833 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside-Down Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-17 52S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-17 61S |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2005 Mm / 78.9 In Width 770 Mm / 30.3 In Height 1090 Mm / 42.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1335 Mm / 52.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 123 Kg / 271 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal / 3.1 Imp Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint 1991 |